🔍 Search: SỬA CHỮA. CHỈNH SỬA
🌟 SỬA CHỮA. CHỈN… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
수정하다
(修正 하다)
Động từ
-
1
잘못된 것을 바로잡거나 다듬어서 바르게 고치다.
1 SỬA CHỮA. CHỈNH SỬA: Nắm bắt hoặc uốn nắn rồi sửa cái sai cho đúng.
-
1
잘못된 것을 바로잡거나 다듬어서 바르게 고치다.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48)